-
Online 18
-
Trong tuần 401
-
Trong tháng 13926
-
Tổng truy cập 546680
-
VOLVO PENTA TAD1345GE-B - 388kW / 431kW
1500rpm , 388kW at Prime, 431kW at Standby
Động cơ (Engine) |
- Thương hiệu/Original: VOLVO PENTA - VOLVO GROUP - Nơi sản xuất/Made in: Thụy Điển/Sweden - Model: TAD1345GE |
![]() |
- Công suất định mức / Prime: 388kW- Công suất dự phòng / Stanby: 431kW - Động cơ 4 thì phun trực tiếp / 4 Stroke diesel engine with direct injection |
||
- Turbo tăng áp / Turbocharged | ||
Số xi lanh (Number of cylinders) |
- 6 xi lanh / 6 cylinders | |
- Dung tích xi lanh / Displacement: 12,78 liter | ||
- Đường kính xi lanh / Bore: 131 mm | ||
- Khoảng dịch chuyển / Stroke: 158 mm | ||
- Chu trình piston / Firing order: 1-5-3-6-2-4 | ||
- Tỉ số nén / Compression ratio : 18,1:1 | ||
Hệ thống khởi động (Starter system) |
- Đề điện / Electric started | |
- Máy phát nạp ắc qui / Alternator: | ||
+ Nhà sản xuất / Made by: Bosch | ||
+ Dòng định mức / Output : 80A | ||
+ Có bộ điều áp tự động / Automatic pressure regulator | ||
- Động cơ đề / Starter motor: | ||
+ Nhà sản xuất / Made by : Melco | ||
+ Loại / Type: 105P70 | ||
+ Công suất / Power: 7 kW | ||
+ Điện áp / Voltage: 24V | ||
Hệ thống tắt máy (Shutdown system) |
- Tắt máy bằng điện / Electric shutdowned | |
- Cuộn dây dừng động cơ 24VDC / 24VDC coil to stop motor | ||
Hệ thống làm mát (Cooling system) |
- Làm mát bằng nước tuần hoàn kết hợp với quạt gió đầu trục / Cooled by circulating water combined with axial fans | |
- Dung tích nước làm mát / Cooling water capacity : 24 liter | ||
- Nắp két nước làm mát có khả năng bảo vệ quá áp suất trong két nước làm mát / Cooling water tank cap is able to protect over pressure in cooling water tank | ||
- Quạt có công suất / Fan power : 6 kW | ||
- Rào chắn bảo vệ / Protection barrier | ||
Hệ thống xả khí (Exhaust system) |
- Ống giảm âm có sẵn đồng bộ theo máy / Silent pipe | |
- Khí thải thoát ra đúng tiêu chuẩn Việt Nam về khí thải động cơ / Emissions escaped Vietnam standards for engine exhaust | ||
Hệ thống nhiên liệu (Fuel system) |
- Bơm chuyển nhiên liệu: bơm tay (bơm mồi) và bơm máy (bơm cao áp) / Fuel transfer pump: hand pump (primer pump) and machine pump (high pressure pump) | |
- Điều tốc / Speed governor : Điện tử / Electronic | ||
Nhiên liệu sử dụng (Fuel type) |
Dầu DO / Diesel oil | |
Hệ thống bôi trơn (Lub oil system) |
- Bôi trơn cưỡng bức + tự vung / Forced lubrication + self swing | |
- Lọc dầu bôi trơn lắp ở vị trí thích hợp, thay thế dễ dàng / Lubricating oil filter installed in the proper position, replace easily | ||
- Dung tích dầu bôi trơn / Lubricating oil capacity: 36 liter - Tiêu hao dầu bôi trơn tại công suất định mức / Lubricating oil consumption: 0,04 liter/h |
||
Hao nhiên liệu (Fuel comsumption) |
- 100% công suất liên tục / 100% at Prime: 196g/kWh | |
- 75% công suất liên tục / 75% at Prime: 197g/kWh | ||
- 50% công suất liên tục / 50% at Prime: 199g/kWh | ||
Bộ tản nhiệt (Radiators) |
Dàn tỏa nhiệt tuần hoàn bằng đồng / Circulating heat exchanger in copper | |
Lọc gió (Air filter) |
- Màng lọc gió giấy kiểu khô, đơn cấp, có thể tháo lắp, bảo dưỡng và thay thế dễ dàng / Dry paper filter, can be removed, maintained and replaced easily - Hiệu suất lọc sạch / Efficient: 99,99 % |
Information can be changed by Volvo Penta without notice
Bài viết liên quan
- VOLVO PENTA TAD732GE - 159kW / 176kW (15-12-2020)
- VOLVO PENTA TAD1642GE-B - 503kW / 554kW (16-12-2020)
- VOLVO PENTA TAD731GE - 134kW / 148kW (15-12-2020)
- VOLVO PENTA TAD531GE - 88kW / 97kW (15-12-2020)
- VOLVO PENTA TAD1641GE-B - 430kW / 473kW (16-12-2020)
- HƯỚNG DẪN BẢO DƯỠNG HỆ THỐNG BÔI TRƠN MÁY PHÁT ĐIỆN VOLVO PENTA (06-02-2020)
- VOLVO PENTA TWD1644GE - 555kW / 610kW (16-12-2020)
- VOLVO PENTA TAD532GE - 113kW / 125kW (15-12-2020)
- VOLVO PENTA TAD733GE - 176kW / 194kW (15-12-2020)
- VOLVO PENTA TWD1645GE - 595kW / 655kW (16-12-2020)
- HƯỚNG DẪN BẢO DƯỠNG HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU MÁY PHÁT ĐIỆN VOLVO PENTA (07-02-2020)
- VOLVO PENTA TAD1344GE-B - 354kW / 389kW (16-12-2020)